Web2.1.2 Người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác. 2.1.3 Người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm. 3 Chuyên ngành. 3.1 Cơ khí & công trình. 3.1.1 bộ phận lắp lẫn. 3.1.2 chi tiết đối xứng. 3.2 Xây dựng. 3.2.1 tương phần. 3.3 Kỹ thuật chung. Web(Phát âm tiếng Anh của counter-offertừ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng caovà từ Từ điển Học thuật Cambridge , both sources © Cambridge …
"counteroffer" là gì? Nghĩa của từ counteroffer trong tiếng Việt. Từ ...
WebCounter-offerlà Phản cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việtcủa thuật ngữ Counter-offer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:Thuật ngữ kinh doanh A … WebUnder State Law Z, this conversation is not an acceptance of the original offer for $4000, but is a counter offer; changing the terms to $3500. D responded "Sure." paused, then stated "If you make it $3600." P alleges that the "Sure" statement is an acceptance of his offer for $3500, while D alleges that he never intended to sell for $3500 and ... gi specialist pittsburgh pa
Counteroffer Definition & Meaning - Merriam-Webster
WebApr 6, 2024 · counteroffer in Finance. ( kaʊntərɔfər ) Word forms: (regular plural) counteroffers. noun. ( Finance: General) A counteroffer is a reply to an original offer … Webcounter-claim ý nghĩa, định nghĩa, counter-claim là gì: 1. a statement that someone makes in answer to a statement that has been made by someone else, and…. Tìm hiểu thêm. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Counter-offer gi specialist olympia wa